Features
Kenmerken | Fitur | Tính năng
1. Micrô phải
2. Đèn trạng thái camera
3. Camera
4. Micrô trái
5. Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện
6. Cổng mạng
7. Cổng HDMI
8. Cổng USB 3.0
9. Khe đọc thẻ nhớ
10. Đèn tình trạng nguồn và pin/đèn
hoạt động ổ đĩa cứng
11. Vùng nhấp trái
12. Vùng nhấp phải
13. Cổng tai nghe
14. Cổng USB 2.0 (2)
15. Ổ đĩa quang
16. Khe cáp bảo vệ
17. Nút nguồn
18. Nhãn quy định (trong khay pin)
19. Pin
20. Chốt nhả pin
21. Nhãn Thẻ bảo trì
1. Rechtermicrofoon
2. Statuslampje camera
3. Camera
4. Linkermicrofoon
5. Poort voor netadapter
6. Netwerkpoort
7. HDMI-poort
8. USB 3.0-poort
9. Mediakaartlezer
10. Lampje voor energie- en
batterijniveau/Activiteitenlampje
vaste schijf
11. Gebied voor linksklikken
12. Gebied voor rechtsklikken
13. Headsetpoort
14. USB 2.0-poorten (2)
15. Optisch station
16. Sleuf voor beveiligingskabel
17. Aan-/uitknop
18. Label regelgeving (in batterijhouder)
19. Accu
20. Ontgrendelingsschuifje
batterijcompartiment
21. Servicetag
1. Mikrofon kanan
2. Lampu status kamera
3. Kamera
4. Mikrofon kiri
5. Port adaptor daya
6. Port jaringan
7. Port HDMI
8. Port USB 3.0
9. Pembaca kartu media
10. Lampu daya dan status baterai/
Lampu aktivitas hard disk
11. Area klik kiri
12. Area klik kanan
13. Port headset
14. Port USB 2.0 (2)
15. Drive optik
16. Slot kabel pengaman
17. Tombol daya
18. Label regulatori (dalam bay baterai)
19. Baterai
20. Kait pelepas baterai
21. Label Tag Servis
Shortcut keys
Sneltoetsen | Tombol pintasan
Phím tắt
Mute audio
Geluid dempen | Mematikan audio
Tắt âm
Decrease volume
Geluidsniveau omlaag | Menurunkan volume
Giảm âm lượng
Increase volume
Geluidsniveau omhoog | Meningkatkan volume
Tăng âm lượng
Play previous track/chapter
Vorige nummer/hoofdstuk afspelen | Memutar trek/bab sebelumnya
Phát bản nhạc/chương trước đó
Play/Pause
Afspelen/Pauzeren | Memutar/Menjeda
Phát/Tạm dừng
Play next track/chapter
Volgende nummer/hoofdstuk afspelen | Memutar trek/bab selanjutnya
Phát bản nhạc/chương kế tiếp
Switch to external display
Naar extern beeldscherm schakelen | Mengalihkan ke display eksternal
Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài
Search
Zoeken | Menelusuri
Tìm kiếm
Toggle keyboard backlight (optional)
Toetsenbordverlichting in-/uitschakelen (optioneel)
Beralih antar lampu latar keyboard (opsional)
Bật tắt đèn nền bàn phím — tùy chọn
Decrease brightness
Helderheid verminderen | Menurunkan kecerahan
Giảm độ sáng
Increase brightness
Helderheid vermeerderen | Meningkatkan kecerahan
Tăng độ sáng
Turn off/on wireless
Draadloos in-/uitschakelen
Mengaktifkan/menonaktifkan nirkabel
Tắt/mở mạng không dây
Toggle Fn-key lock
Vergrendeling van Fn-toets in-/uitschakelen
Mengalihkan kunci tombol Fn
Bật tắt khóa phím Fn
Sleep
Slaapstand | Tidur
Chế độ Ngủ
Toggle between power and battery-status light/hard-drive
activity light
Schakelen tussen lampje voor energie- en batterijniveau/
Activiteitenlampje vaste schijf
Mengalihkan antara lampu daya dan status baterai/lampu
aktivitas hard disk
Bật tắt giữa đèn nguồn và đèn tình trạng pin/đèn hoạt động
ổ đĩa cứng
NOTE: For more information, see Specifications at dell.com/support.
N.B.: Voor meer informatie, zie Specificaties op dell.com/support.
CATATAN: Untuk informasi selengkapnya, lihat Spesifikasi di dell.com/support.
GHI CHÚ: Để biết thêm thông tin, hãy xem Thông số kỹ thuật tại dell.com/support.
1. Right microphone
2. Camera-status light
3. Camera
4. Left microphone
5. Power-adapter port
6. Network port
7. HDMI port
8. USB 3.0 port
9. Media-card reader
10. Power and battery-status light/
Hard-drive activity light
11. Left-click area
12. Right-click area
13. Headset port
14. USB 2.0 ports (2)
15. Optical drive
16. Security-cable slot
17. Power button
18. Regulatory label (in battery bay)
19. Battery
20. Battery-release latch
21. Service Tag label
13 24
9
8
7
6
12
5
10 11
16
15
13
14
17
20
21
19
18